Trang chủ539044 • BOM
add
Manaksia Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,28 ₹ - 63,52 ₹
Phạm vi một năm
50,80 ₹ - 107,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T INR
Số lượng trung bình
10,61 N
Tỷ số P/E
33,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -37,20% |
Chi phí hoạt động | 209,07 Tr | -5,33% |
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | -87,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -80,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,24 Tr | -131,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,14 Tr | -54,81% |
Tổng tài sản | 4,74 T | 20,36% |
Tổng nợ | 1,74 T | 112,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,94 Tr | -87,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
192