Trang chủ539044 • BOM
add
Manaksia Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
64,80 ₹ - 67,10 ₹
Phạm vi một năm
43,10 ₹ - 77,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T INR
Số lượng trung bình
52,70 N
Tỷ số P/E
44,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 20,12% |
Chi phí hoạt động | 234,62 Tr | -1,79% |
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -51,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,84 Tr | -14,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,14 Tr | -54,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -51,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
192