Trang chủ539045 • BOM
add
Manaksia Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,16 ₹ - 28,90 ₹
Phạm vi một năm
17,76 ₹ - 35,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T INR
Số lượng trung bình
14,52 N
Tỷ số P/E
30,68
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 35,04% |
Chi phí hoạt động | 285,22 Tr | 12,65% |
Thu nhập ròng | 16,51 Tr | 33,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -0,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,66 Tr | 27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,04 Tr | -41,94% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,51 Tr | 33,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
310