Trang chủ539099 • BOM
add
Athena Constructions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 ₹
Phạm vi một năm
6,06 ₹ - 9,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,75 Tr INR
Số lượng trung bình
3,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 15,23% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -18,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,00 N | -86,03% |
Tổng tài sản | 205,69 Tr | 69,89% |
Tổng nợ | 140,44 Tr | 190,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | -18,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,92 Tr | 127,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,00 N | -100,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,02 Tr | 66,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,00 N | 97,64% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -8,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web