Trang chủ539113 • BOM
add
Paul Merchants Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
955,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
935,05 ₹ - 970,00 ₹
Phạm vi một năm
746,90 ₹ - 1.479,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T INR
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
5,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,38 T | -43,57% |
Chi phí hoạt động | 238,83 Tr | -36,38% |
Thu nhập ròng | 161,01 Tr | 10,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 96,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,32 Tr | 19,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 105,29% |
Tổng tài sản | 12,78 T | 21,15% |
Tổng nợ | 6,83 T | 32,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,01 Tr | 10,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
402