Trang chủ539115 • BOM
add
Alan Scott Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
136,80 ₹ - 136,80 ₹
Phạm vi một năm
57,00 ₹ - 253,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
745,23 Tr INR
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,07 Tr | 113,11% |
Chi phí hoạt động | 37,63 Tr | 111,54% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 157,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 127,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | 66,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 Tr | -68,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 157,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
65