Trang chủ539119 • BOM
add
Jain Marmo Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,32 ₹
Phạm vi một năm
23,00 ₹ - 29,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,79 Tr INR
Tỷ số P/E
20,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,48 Tr | 88,77% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 13,38% |
Thu nhập ròng | -218,00 N | 67,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | 83,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,75 N | 186,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,00 N | 44,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,00 N | 67,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
9