Trang chủ539123 • BOM
add
VB Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,36 ₹ - 12,37 ₹
Phạm vi một năm
5,66 ₹ - 17,12 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
162,15 Tr INR
Số lượng trung bình
8,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,89 Tr | -68,15% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | 80,83% |
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | 16,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,50 | -162,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 Tr | -93,20% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -0,16% |
Tổng nợ | 67,11 Tr | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | 16,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
9