Trang chủ539143 • BOM
add
Panth Infinity Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,20 ₹ - 8,87 ₹
Phạm vi một năm
6,03 ₹ - 11,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
143,42 Tr INR
Số lượng trung bình
102,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,45 Tr | 50,57% |
Chi phí hoạt động | 359,00 N | -31,23% |
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 707,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,73 | 503,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 Tr | 738,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 Tr | 533,84% |
Tổng tài sản | 774,93 Tr | 302,94% |
Tổng nợ | 557,12 Tr | 48.429,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 707,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3