Trang chủ539150 • BOM
add
PNC Infratech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
293,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
291,05 ₹ - 301,30 ₹
Phạm vi một năm
282,20 ₹ - 574,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
71,90 T INR
Số lượng trung bình
108,36 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,27 T | -25,34% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | -14,32% |
Thu nhập ròng | 834,57 Tr | -43,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,85 | -24,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,16 | -42,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 T | -11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,47 T | 134,43% |
Tổng tài sản | 169,28 T | 21,36% |
Tổng nợ | 110,99 T | 18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 834,57 Tr | -43,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7.888