Trang chủ539151 • BOM
add
Arfin India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,50 ₹ - 37,00 ₹
Phạm vi một năm
34,75 ₹ - 62,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T INR
Số lượng trung bình
77,11 N
Tỷ số P/E
66,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -10,62% |
Chi phí hoạt động | 121,41 Tr | -4,21% |
Thu nhập ròng | 30,07 Tr | 29,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 44,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,63 Tr | 20,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,47 Tr | -73,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,07 Tr | 29,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
298