Trang chủ539177 • BOM
add
Authum Investment & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.848,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.758,10 ₹ - 1.849,00 ₹
Phạm vi một năm
576,15 ₹ - 1.870,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
310,81 T INR
Số lượng trung bình
9,20 N
Tỷ số P/E
6,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,09 T | 898,09% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 1.389,60% |
Thu nhập ròng | 10,97 T | 463,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,84 | -43,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | -27,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,97 T | 463,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
328