Trang chủ539189 • BOM
add
Adhbhut Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ₹ - 22,78 ₹
Phạm vi một năm
20,93 ₹ - 124,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
255,21 Tr INR
Số lượng trung bình
4,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | -61,46% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 16,47% |
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -230,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,64 | -437,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | -76,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,00 N | -97,54% |
Tổng tài sản | 320,78 Tr | -2,29% |
Tổng nợ | 385,26 Tr | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -64,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 Tr | -230,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5