Trang chủ539189 • BOM
add
Adhbhut Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,70 ₹ - 18,00 ₹
Phạm vi một năm
14,20 ₹ - 34,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
189,53 Tr INR
Số lượng trung bình
11,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,00 N | -78,05% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 0,82% |
Thu nhập ròng | -6,00 N | -102,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -109,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,50 N | -106,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,00 N | -97,54% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -64,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 N | -102,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5