Trang chủ539195 • BOM
add
Pocl Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
195,45 ₹ - 195,45 ₹
Phạm vi một năm
37,82 ₹ - 195,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T INR
Số lượng trung bình
33,97 N
Tỷ số P/E
20,04
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | 9,97% |
Chi phí hoạt động | 206,28 Tr | 32,72% |
Thu nhập ròng | 96,20 Tr | 190,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 163,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,19 Tr | 110,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,60 Tr | -23,51% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 20,81% |
Tổng nợ | 1,79 T | 11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,20 Tr | 190,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
436