Trang chủ539195 • BOM
add
Pocl Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
236,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
233,25 ₹ - 248,00 ₹
Phạm vi một năm
58,85 ₹ - 264,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T INR
Số lượng trung bình
102,47 N
Tỷ số P/E
24,09
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 33,18% |
Chi phí hoạt động | 206,47 Tr | 26,64% |
Thu nhập ròng | 56,14 Tr | 21,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -8,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,53 Tr | 26,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,60 Tr | -23,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,14 Tr | 21,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
436