Trang chủ539196 • BOM
add
Amba Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
206,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
206,65 ₹ - 212,90 ₹
Phạm vi một năm
88,90 ₹ - 264,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T INR
Số lượng trung bình
31,40 N
Tỷ số P/E
38,40
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 868,17 Tr | 35,18% |
Chi phí hoạt động | 14,08 Tr | 53,14% |
Thu nhập ròng | 20,34 Tr | 4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -22,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,77 Tr | 21,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,73 Tr | — |
Tổng tài sản | 810,48 Tr | — |
Tổng nợ | 421,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,34 Tr | 4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
17