Trang chủ5391 • TYO
add
A&A Material Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.146,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.124,00 ¥ - 1.155,00 ¥
Phạm vi một năm
995,00 ¥ - 1.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,84 T JPY
Số lượng trung bình
15,00 N
Tỷ số P/E
5,88
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,50 T | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 18,85% |
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | -39,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -42,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 546,00 Tr | -21,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 12,07% |
Tổng tài sản | 44,21 T | 12,13% |
Tổng nợ | 24,91 T | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,00 Tr | -39,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1924
Trang web
Nhân viên
838