Trang chủ539217 • BOM
add
Srestha Finvest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,57 ₹ - 0,59 ₹
Phạm vi một năm
0,52 ₹ - 1,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
999,13 Tr INR
Số lượng trung bình
49,57 Tr
Tỷ số P/E
2,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -14,11 Tr | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 95,12 Tr | 883,65% |
Thu nhập ròng | -148,15 Tr | -349,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 N | 422,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,78 Tr | 195,23% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 27,78% |
Tổng nợ | 600,70 Tr | -22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,15 Tr | -349,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web