Trang chủ539217 • BOM
add
Srestha Finvest Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,48 ₹ - 0,52 ₹
Phạm vi một năm
0,42 ₹ - 1,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
787,20 Tr INR
Số lượng trung bình
10,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -6,84 Tr | -109,61% |
Chi phí hoạt động | 240,00 N | -99,16% |
Thu nhập ròng | -267,49 Tr | -628,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 N | 5.405,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,66 Tr | -23,71% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 18,77% |
Tổng nợ | 602,73 Tr | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,49 Tr | -628,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web