Trang chủ539224 • BOM
add
HCKK Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,15 ₹ - 117,15 ₹
Phạm vi một năm
77,45 ₹ - 154,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
434,63 Tr INR
Số lượng trung bình
1,51 N
Tỷ số P/E
195,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | -24,81% |
Chi phí hoạt động | 628,00 N | -57,16% |
Thu nhập ròng | 547,00 N | -43,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,46 | -24,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,00 N | 58,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,97 Tr | -2,80% |
Tổng tài sản | 44,15 Tr | 6,68% |
Tổng nợ | 1,66 Tr | 113,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 547,00 N | -43,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3