Trang chủ539226 • BOM
add
Rudra Global Infra Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,20 ₹ - 38,30 ₹
Phạm vi một năm
26,00 ₹ - 75,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T INR
Số lượng trung bình
372,74 N
Tỷ số P/E
32,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 20,82% |
Chi phí hoạt động | 58,88 Tr | 4,88% |
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | -84,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -86,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,39 Tr | -27,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 Tr | 10,13% |
Tổng tài sản | 3,45 T | 13,26% |
Tổng nợ | 2,20 T | 15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,90 Tr | -84,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
90