Trang chủ539227 • BOM
add
LOYAL EQUIPMENTS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
211,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
212,00 ₹ - 223,00 ₹
Phạm vi một năm
137,60 ₹ - 342,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T INR
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,28 Tr | 41,73% |
Chi phí hoạt động | 56,12 Tr | 22,48% |
Thu nhập ròng | 26,34 Tr | 63,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,99 | 15,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,18 Tr | 35,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,77 Tr | 29,21% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,34 Tr | 63,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web