Trang chủ539227 • BOM
add
LOYAL EQUIPMENTS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
293,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
281,10 ₹ - 308,50 ₹
Phạm vi một năm
184,90 ₹ - 363,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T INR
Số lượng trung bình
4,89 N
Tỷ số P/E
29,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,34 Tr | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 60,58 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 40,06 Tr | 5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,80 | -0,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,01 Tr | 6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,97 Tr | 51,57% |
Tổng tài sản | 754,54 Tr | 39,92% |
Tổng nợ | 245,79 Tr | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,06 Tr | 5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web