Trang chủ539268 • BOM
add
Syngene International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
627,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
626,80 ₹ - 640,00 ₹
Phạm vi một năm
608,00 ₹ - 960,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
252,75 T INR
Số lượng trung bình
47,75 N
Tỷ số P/E
51,13
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,18 T | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 5,41 T | 88,20% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | -2,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,01 | -12,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,56 | -2,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,50 T | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 T | 29,79% |
Tổng tài sản | 67,96 T | 10,47% |
Tổng nợ | 20,69 T | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | -2,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.510