Trang chủ539268 • BOM
add
Syngene International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
714,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
705,00 ₹ - 725,50 ₹
Phạm vi một năm
608,00 ₹ - 960,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
285,69 T INR
Số lượng trung bình
75,64 N
Tỷ số P/E
56,89
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,44 T | 10,57% |
Chi phí hoạt động | 5,33 T | 10,99% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 17,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 6,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,26 | 14,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 T | 21,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 T | -27,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 17,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6.510