Trang chủ539275 • BOM
add
Mangalam Seeds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
174,30 ₹
Phạm vi một năm
143,75 ₹ - 296,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T INR
Số lượng trung bình
1,18 N
Tỷ số P/E
18,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,82 Tr | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 41,46 Tr | -3,84% |
Thu nhập ròng | 34,54 Tr | 56,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,85 | 54,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,25 Tr | 53,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,67 Tr | -77,43% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 19,23% |
Tổng nợ | 797,58 Tr | 24,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,54 Tr | 56,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
81