Trang chủ539278 • BOM
add
Symbiox Investment & Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,61 ₹ - 3,99 ₹
Phạm vi một năm
2,35 ₹ - 4,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
123,90 Tr INR
Số lượng trung bình
96,15 N
Tỷ số P/E
65,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,52 Tr | -39,00% |
Chi phí hoạt động | 732,00 N | -18,76% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 46,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,53 | 140,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,43 Tr | 200,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,17 Tr | -14,65% |
Tổng tài sản | 320,29 Tr | -0,05% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | -65,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 46,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web