Trang chủ539289 • BOM
add
Aurum Proptech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
177,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
171,90 ₹ - 174,10 ₹
Phạm vi một năm
130,00 ₹ - 264,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,16 T INR
Số lượng trung bình
3,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,10 Tr | 17,72% |
Chi phí hoạt động | 576,80 Tr | 53,57% |
Thu nhập ròng | -72,00 Tr | -60,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,23 | -36,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,70 Tr | 7.576,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,60 Tr | 66,69% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 4,66% |
Tổng nợ | 3,90 T | -14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,00 Tr | -60,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
57