Trang chủ539300 • BOM
add
Sunrakshakk Industries India Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.415,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.438,40 ₹ - 1.443,75 ₹
Phạm vi một năm
943,30 ₹ - 1.443,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,78 T INR
Số lượng trung bình
2,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 236,43% |
Chi phí hoạt động | 115,44 Tr | 55,96% |
Thu nhập ròng | 64,37 Tr | 258,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | 6,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,65 Tr | 146,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,35 Tr | 19.340,34% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 130,54% |
Tổng nợ | 1,06 T | 259,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,37 Tr | 258,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web