Trang chủ539300 • BOM
add
Sunrakshakk Industries India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.141,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.125,00 ₹ - 1.171,00 ₹
Phạm vi một năm
943,30 ₹ - 1.443,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T INR
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 416,24% |
Chi phí hoạt động | 94,93 Tr | 34,61% |
Thu nhập ròng | 65,20 Tr | 1.239,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 159,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,11 Tr | 352,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,35 Tr | 19.340,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,20 Tr | 1.239,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web