Trang chủ539309 • BOM
add
Rama Steel Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ₹ - 12,20 ₹
Phạm vi một năm
9,91 ₹ - 17,51 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,59 T INR
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
67,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 33,20% |
Chi phí hoạt động | 86,71 Tr | -23,76% |
Thu nhập ròng | 40,50 Tr | -34,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -50,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,46 Tr | -25,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,54 Tr | -74,05% |
Tổng tài sản | 6,70 T | -0,18% |
Tổng nợ | 3,05 T | -11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,50 Tr | -34,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
157