Trang chủ539336 • BOM
add
Gujarat Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
570,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
543,25 ₹ - 566,55 ₹
Phạm vi một năm
490,65 ₹ - 689,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
387,56 T INR
Số lượng trung bình
42,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,50 T | 17,69% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | 8,45% |
Thu nhập ròng | 3,31 T | 53,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | 30,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,79 | 52,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,31 T | 39,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 T | 36,00% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 T | 53,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
942