Trang chủ5393 • TYO
add
Nichias Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.574,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.444,00 ¥ - 4.564,00 ¥
Phạm vi một năm
3.730,00 ¥ - 6.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
305,36 T JPY
Số lượng trung bình
239,69 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,28 T | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 7,65 T | -2,93% |
Thu nhập ròng | 8,60 T | 28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,97 | 25,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,04 T | 10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,44 T | 7,30% |
Tổng tài sản | 286,71 T | 2,59% |
Tổng nợ | 75,96 T | -13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,60 T | 28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,31 T | 87,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | 76,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,76 T | -216,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 T | -36,69% |
Dòng tiền tự do | 1,74 T | 153,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1896
Trang web
Nhân viên
6.431