Trang chủ539402 • BOM
add
Naksh Precious Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,83 ₹ - 8,20 ₹
Phạm vi một năm
6,52 ₹ - 15,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,91 Tr INR
Số lượng trung bình
32,56 N
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 Tr | 26,70% |
Chi phí hoạt động | 456,00 N | 40,16% |
Thu nhập ròng | 455,00 N | 0,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | -20,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,25 N | 280,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,39 Tr | 28.363,60% |
Tổng tài sản | 67,18 Tr | 3,09% |
Tổng nợ | 2,87 Tr | -46,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,00 N | 0,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3