Trang chủ539405 • BOM
add
Decorous Investment and Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,00 ₹ - 10,00 ₹
Phạm vi một năm
7,91 ₹ - 17,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,50 Tr INR
Số lượng trung bình
7,44 N
Tỷ số P/E
57,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 Tr | -26,95% |
Chi phí hoạt động | 391,87 N | 7,40% |
Thu nhập ròng | 19,66 N | -93,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,80 | -90,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,98 N | -66,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,88 N | -67,33% |
Tổng tài sản | 38,44 Tr | 1,35% |
Tổng nợ | 149,54 N | -36,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,66 N | -93,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web