Trang chủ539408 • BOM
add
Kuber Udyog Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,08 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,98 ₹ - 22,08 ₹
Phạm vi một năm
6,56 ₹ - 42,67 ₹
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -18,24% |
Chi phí hoạt động | 404,00 N | -12,93% |
Thu nhập ròng | 7,00 N | -97,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -97,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,00 N | 410,62% |
Tổng tài sản | 71,24 Tr | 4,37% |
Tổng nợ | 33,42 Tr | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 N | -97,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -410,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
4