Trang chủ539449 • BOM
add
IGC Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,50 ₹ - 24,54 ₹
Phạm vi một năm
10,32 ₹ - 24,75 ₹
Số lượng trung bình
177,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,85 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 25,00 N | -70,59% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 3.347,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,90 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 Tr | 3.979,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 Tr | 7.924,00% |
Tổng tài sản | 123,65 Tr | -17,58% |
Tổng nợ | 114,56 Tr | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 3.347,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3