Trang chủ539518 • BOM
add
Uday Jewellery Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
154,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
149,10 ₹ - 158,55 ₹
Phạm vi một năm
114,00 ₹ - 253,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T INR
Số lượng trung bình
20,82 N
Tỷ số P/E
41,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,86 Tr | 21,27% |
Chi phí hoạt động | 20,56 Tr | 42,76% |
Thu nhập ròng | 26,15 Tr | -12,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -28,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,34 Tr | -7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,57 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,15 Tr | -12,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
132