Trang chủ539522 • BOM
add
Grovy India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,82 ₹ - 58,18 ₹
Phạm vi một năm
22,55 ₹ - 98,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
773,50 Tr INR
Số lượng trung bình
12,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,10 Tr | -80,21% |
Chi phí hoạt động | -233,00 N | -175,16% |
Thu nhập ròng | 249,00 N | -96,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -80,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,50 N | -94,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,00 N | -94,46% |
Tổng tài sản | 342,78 Tr | 29,32% |
Tổng nợ | 156,82 Tr | 98,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,00 N | -96,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
9