Trang chủ539559 • BOM
add
Deep Diamond India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,41 ₹ - 4,58 ₹
Phạm vi một năm
3,85 ₹ - 11,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
217,19 Tr INR
Số lượng trung bình
170,05 N
Tỷ số P/E
24,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 Tr | -44,18% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 50,67% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | 46,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,93 | 162,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | -1,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,24 Tr | -1,26% |
Tổng tài sản | 239,60 Tr | 3,91% |
Tổng nợ | 16,04 Tr | -39,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | 46,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
6