Trang chủ539593 • BOM
add
Shivansh Finserve Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,72 ₹ - 4,96 ₹
Phạm vi một năm
3,57 ₹ - 8,17 ₹
Số lượng trung bình
30,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 545,00 N | -10,66% |
Thu nhập ròng | -233,00 N | -142,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,05 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | 362,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,24 Tr | -9,42% |
Tổng tài sản | 166,97 Tr | -33,75% |
Tổng nợ | 101,09 Tr | -45,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,00 N | -142,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web