Trang chủ539594 • BOM
add
Mishtann Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,04 ₹ - 14,29 ₹
Phạm vi một năm
13,00 ₹ - 26,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 T INR
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
4,07
Tỷ lệ cổ tức
0,01%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 456,45 Tr | -1,38% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 21,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,17 | 13,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 19,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 Tr | -93,66% |
Tổng tài sản | 8,50 T | 107,06% |
Tổng nợ | 545,14 Tr | -47,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 21,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
5