Trang chủ539673 • BOM
add
Radhagobind Commercial Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,81 ₹ - 4,21 ₹
Phạm vi một năm
1,66 ₹ - 4,21 ₹
Số lượng trung bình
214,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 476,00 N | -36,53% |
Thu nhập ròng | -908,00 N | 98,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,27 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,00 N | -8,67% |
Tổng tài sản | 883,00 N | -19,65% |
Tổng nợ | 47,32 Tr | 13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -908,00 N | 98,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1