Trang chủ539682 • BOM
add
Lucent Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.109,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.070,00 ₹ - 1.111,00 ₹
Phạm vi một năm
136,25 ₹ - 1.179,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,12 T INR
Số lượng trung bình
8,53 N
Tỷ số P/E
2.098,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,02 Tr | 12.437,50% |
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 17.535,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,57 Tr | 18.625,24% |
Tổng tài sản | 174,58 Tr | -9,86% |
Tổng nợ | 23,31 Tr | -53,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 110,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 17.535,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web