Trang chủ539787 • BOM
add
Healthcare Global Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
468,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
458,75 ₹ - 471,40 ₹
Phạm vi một năm
310,10 ₹ - 506,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,86 T INR
Số lượng trung bình
12,25 N
Tỷ số P/E
115,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | 13,68% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 8,78% |
Thu nhập ròng | 179,90 Tr | 32,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 16,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,28 | 31,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 20,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,90 T | 99,05% |
Tổng tài sản | 30,67 T | 26,80% |
Tổng nợ | 21,62 T | 38,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,90 Tr | 32,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.150