Trang chủ539798 • BOM
add
Umiya Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,71 ₹ - 24,71 ₹
Phạm vi một năm
5,47 ₹ - 24,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
247,26 Tr INR
Số lượng trung bình
5,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 Tr | 131,51% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -35,96% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -11,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -256,92 | 51,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,19 Tr | -113,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,47 Tr | -29,32% |
Tổng tài sản | 81,71 Tr | -60,22% |
Tổng nợ | -8,04 Tr | -111,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -11,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1