Trang chủ539800 • BOM
add
CHD CHEMICALS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ₹ - 5,93 ₹
Phạm vi một năm
5,07 ₹ - 8,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,95 Tr INR
Số lượng trung bình
8,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,91 Tr | -12,26% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | 83,99% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -1.123,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,83 | -1.266,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | -176,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 Tr | -10,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | -1.123,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
9