Trang chủ539871 • BOM
add
Thyrocare Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
877,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
850,00 ₹ - 889,00 ₹
Phạm vi một năm
511,00 ₹ - 930,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,70 T INR
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
60,29
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 16,32% |
Chi phí hoạt động | 514,50 Tr | 16,75% |
Thu nhập ròng | 241,70 Tr | 39,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,40 | 20,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,51 | 38,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 430,32 Tr | 31,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 28,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,70 Tr | 39,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.693