Trang chủ539889 • BOM
add
Parag Milk Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
218,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
212,00 ₹ - 220,20 ₹
Phạm vi một năm
135,10 ₹ - 261,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,32 T INR
Số lượng trung bình
135,36 N
Tỷ số P/E
22,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,52 T | 12,35% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 16,72% |
Thu nhập ròng | 275,80 Tr | 1,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -10,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 583,65 Tr | 5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,50 Tr | -9,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,80 Tr | 1,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Parag Milk Foods is a Pune-based private dairy. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.772