Trang chủ539889 • BOM
add
Parag Milk Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
182,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
179,00 ₹ - 183,95 ₹
Phạm vi một năm
135,10 ₹ - 236,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,44 T INR
Số lượng trung bình
74,04 N
Tỷ số P/E
21,76
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,85 T | 10,47% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 8,58% |
Thu nhập ròng | 360,70 Tr | 5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -4,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,89 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,18 Tr | 15,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,70 Tr | 0,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,70 Tr | 5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Parag Milk Foods is a Pune-based private dairy. Wikipedia
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.772