Trang chủ539900 • BOM
add
Dalmia Industrial Development Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ₹ - 8,65 ₹
Phạm vi một năm
7,70 ₹ - 17,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
169,07 Tr INR
Số lượng trung bình
8,54 N
Tỷ số P/E
167,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,85 Tr | 1.674,74% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -22,71% |
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | 331,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,40 | -75,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,48 Tr | 355,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,42 Tr | 1,99% |
Tổng tài sản | 395,72 Tr | -12,04% |
Tổng nợ | 188,41 Tr | -22,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | 331,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web