Trang chủ539921 • BOM
add
Shanti Educational Initiatives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,05 ₹ - 108,50 ₹
Phạm vi một năm
63,15 ₹ - 207,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,10 T INR
Số lượng trung bình
14,56 N
Tỷ số P/E
227,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,42 Tr | 550,39% |
Chi phí hoạt động | 54,97 Tr | 135,83% |
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | 56,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | 93,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,39 Tr | 20,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,83 Tr | 175,78% |
Tổng tài sản | 913,69 Tr | 31,61% |
Tổng nợ | 198,31 Tr | 247,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | 56,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
82