Trang chủ539956 • BOM
add
TAAL Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.783,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.761,00 ₹ - 2.811,95 ₹
Phạm vi một năm
2.110,00 ₹ - 3.571,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 T INR
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
21,97
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,72 Tr | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 66,67 Tr | -21,81% |
Thu nhập ròng | 107,63 Tr | 26,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,44 | 27,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,37 Tr | 9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 54,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,63 Tr | 26,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4