Trang chủ539956 • BOM
add
TAAL Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.605,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.513,95 ₹ - 2.693,80 ₹
Phạm vi một năm
2.100,00 ₹ - 3.598,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T INR
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,65 Tr | -1,63% |
Chi phí hoạt động | 65,73 Tr | -19,75% |
Thu nhập ròng | 113,60 Tr | 47,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,20 | 50,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,01 Tr | 56,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 50,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,60 Tr | 47,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4