Trang chủ539984 • BOM
add
Hindusthan Urban Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.582,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.521,00 ₹ - 2.622,95 ₹
Phạm vi một năm
1.948,10 ₹ - 3.550,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T INR
Số lượng trung bình
151,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 45,46% |
Chi phí hoạt động | 382,20 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | -52,94 Tr | 9,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,63 | 37,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,05 Tr | 64,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,76 Tr | -13,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,94 Tr | 9,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
318