Trang chủ539992 • BOM
add
Lloyds Engineering Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,66 ₹ - 67,93 ₹
Phạm vi một năm
40,77 ₹ - 93,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
76,93 T INR
Số lượng trung bình
550,99 N
Tỷ số P/E
76,60
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 74,21% |
Chi phí hoạt động | 111,86 Tr | 42,91% |
Thu nhập ròng | 279,49 Tr | 50,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,17 | -13,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,75 Tr | 32,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 467,38% |
Tổng tài sản | 7,48 T | 60,93% |
Tổng nợ | 3,08 T | 51,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 279,49 Tr | 50,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
277