Trang chủ53G • FRA
add
Empress Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 €
Mức chênh lệch một ngày
0,34 € - 0,34 €
Phạm vi một năm
0,20 € - 0,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
65,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
545,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | 186,36% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 22,18% |
Thu nhập ròng | 443,29 N | 184,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,19 | 129,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 4.719,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 66,33% |
Tổng tài sản | 23,78 Tr | 1,09% |
Tổng nợ | 5,73 Tr | -25,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,29 N | 184,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 Tr | 242,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -921,25 N | -121,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 821,70 N | 887,44% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | 126,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2