Trang chủ53W • SGX
add
Attika Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
12,07
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,08 Tr | 210,35% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | 194,40% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 73,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | -44,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 975,43 N | -11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | -45,80% |
Tổng tài sản | 33,30 Tr | — |
Tổng nợ | 27,91 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 73,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | -268,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,81 N | 95,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -304,51 N | -104,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 Tr | -282,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
100